• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vệ sinh===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vệ sinh===== ::environmental hygiene ::vệ ...)
    Hiện nay (04:21, ngày 6 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Thêm nghĩa kinh tế hygiene là duy trì)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'haid&#658;i:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Vệ sinh=====
    =====Vệ sinh=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vệ sinh=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====vệ sinh=====
    ::[[environmental]] [[hygiene]]
    ::[[environmental]] [[hygiene]]
    ::vệ sinh môi trường
    ::vệ sinh môi trường
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::[[veterinary]] [[hygiene]]
    ::[[veterinary]] [[hygiene]]
    ::vệ sinh thú y
    ::vệ sinh thú y
    -
    =====vệ sinh học=====
    +
    =====vệ sinh học=====
    -
     
    +
    =====duy trì=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ::[[hygiene]] [[factor]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hygiene hygiene] : Corporateinformation
    +
    ::yếu tố duy trì
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[healthful living]] , [[hygienics]] , [[preventive medicine]] , [[public health]] , [[regimen]] , [[salutariness]] , [[sanitation]] , [[wholesomeness]]
    -
    =====A a study, or set of principles, of maintaining health. bconditions or practices conducive to maintaining health.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Sanitary science. [F hygiŠne f. mod.L hygieina f. Gk hugieine(tekhne) (art) of health f. hugies healthy]=====
    +
    :[[dirtiness]] , [[filth]] , [[foulness]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'haidʒi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vệ sinh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vệ sinh
    environmental hygiene
    vệ sinh môi trường
    food hygiene
    vệ sinh ăn uống
    industrial hygiene
    vệ sinh công nghiệp
    veterinary hygiene
    vệ sinh thú y
    vệ sinh học
    duy trì
    hygiene factor
    yếu tố duy trì

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X