-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'derəgeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 16: =====Bị tụt cấp, bị tụt mức==========Bị tụt cấp, bị tụt mức=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[derogating]]+ *V-ed: [[derogated]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vi phạm (luật, hợp đồng. . .)=====+ === Kinh tế ===+ =====vi phạm (luật, hợp đồng. . .)=====- =====xúc phạm=====+ =====xúc phạm=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.intr.===+ =====verb=====- + :[[disparage]] , [[discredit]] , [[detract]] , [[humiliate]] , [[insult]] , [[slander]] , [[denigrate]] , [[decry]] , [[deprecate]] , [[depreciate]] , [[discount]] , [[downgrade]] , [[minimize]] , [[run down]] , [[slight]] , [[talk down]]- =====(foll. by from) formal 1 take away a part from; detractfrom (a merit, a right, etc.).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Deviate from (correctbehaviour etc.).=====+ - + - =====Derogative adj.[L derogare (as DE-,rogareask)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ