-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tống ra, sự làm vọt ra===== =====Sự phụt ra, sự phát ra===== =====Sự đuổi khỏi...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´dʒekʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Sự đuổi khỏi, sự đuổi ra==========Sự đuổi khỏi, sự đuổi ra=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phụt ra=====+ - ==Toán&tin==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phụt ra=====- =====sự ném=====+ ===Toán & tin===+ =====(máy tính ) sự ném, sự bỏ=====- == Vật lý==+ ::[[automatic]] [[ejection]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(máy tính ) sự ném tự động, bìa đục lỗ- =====sự phụtra=====+ === Vật lý===+ =====sự phụt ra=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đẩy ra=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====phun ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đẩyra=====+ - =====phun ra=====+ =====phun trào=====- + - =====phun trào=====+ ::[[ejection]] [[method]]::[[ejection]] [[method]]::phương pháp phun trào Egerton::phương pháp phun trào Egerton- =====sự bỏ=====+ =====sự bỏ=====- + - =====sự đẩy ra=====+ - + - =====sự phun=====+ - + - =====sự phun trào=====+ - + - =====sự phụt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Expulsion, casting out or up, disgorgement, vomitingforth, throwing out or up, discharge, emission, disgorging: Theejection of lava was preceded by loud rumblings.=====+ - + - =====Exile,expulsion, banishment, deportation, ouster, removal; eviction,dispossession: His ejection from the meeting angered hissupporters. My ejection by the landlord was illegal. 3dismissal, discharge, cong‚, cashiering, lay-off, Colloq firing,sacking, Slang the sack, the boot, the axe, the (old) heave-ho,US the bounce: Business was bad, and the entire staff was facedwith ejection.=====+ - ==Oxford==+ =====sự đẩy ra=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of ejecting; the process of beingejected.=====+ =====sự phun=====- =====Ejection seat = ejector seat.=====+ =====sự phun trào=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự phụt=====+ ===Địa chất===+ =====sự phun, sự phụt =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ejection ejection]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[banishment]] , [[disbarment]] , [[discharge]] , [[dismissal]] , [[elimination]] , [[eviction]] , [[exile]] , [[ouster]] , [[removal]] , [[the boot]] , [[the heave-ho]] , [[the sack]] , [[throwing out]] , [[ejectment]] , [[expulsion]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banishment , disbarment , discharge , dismissal , elimination , eviction , exile , ouster , removal , the boot , the heave-ho , the sack , throwing out , ejectment , expulsion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
