• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tống ra, sự làm vọt ra===== =====Sự phụt ra, sự phát ra===== =====Sự đuổi khỏi...)
    Hiện nay (09:00, ngày 22 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´dʒekʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Sự đuổi khỏi, sự đuổi ra=====
    =====Sự đuổi khỏi, sự đuổi ra=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phụt ra=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phụt ra=====
    -
    =====sự ném=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(máy tính ) sự ném, sự bỏ=====
    -
    == Vật lý==
    +
    ::[[automatic]] [[ejection]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::(máy tính ) sự ném tự động, bìa đục lỗ
    -
    =====sự phụt ra=====
    +
    === Vật lý===
     +
    =====sự phụt ra=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đẩy ra=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====phun ra=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đẩy ra=====
    +
    -
    =====phun ra=====
    +
    =====phun trào=====
    -
     
    +
    -
    =====phun trào=====
    +
    ::[[ejection]] [[method]]
    ::[[ejection]] [[method]]
    ::phương pháp phun trào Egerton
    ::phương pháp phun trào Egerton
    -
    =====sự bỏ=====
    +
    =====sự bỏ=====
    -
     
    +
    -
    =====sự đẩy ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phun=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phun trào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phụt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expulsion, casting out or up, disgorgement, vomitingforth, throwing out or up, discharge, emission, disgorging: Theejection of lava was preceded by loud rumblings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exile,expulsion, banishment, deportation, ouster, removal; eviction,dispossession: His ejection from the meeting angered hissupporters. My ejection by the landlord was illegal. 3dismissal, discharge, cong‚, cashiering, lay-off, Colloq firing,sacking, Slang the sack, the boot, the axe, the (old) heave-ho,US the bounce: Business was bad, and the entire staff was facedwith ejection.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự đẩy ra=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The act or an instance of ejecting; the process of beingejected.=====
    +
    =====sự phun=====
    -
    =====Ejection seat = ejector seat.=====
    +
    =====sự phun trào=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự phụt=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự phun, sự phụt =====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ejection ejection] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[banishment]] , [[disbarment]] , [[discharge]] , [[dismissal]] , [[elimination]] , [[eviction]] , [[exile]] , [[ouster]] , [[removal]] , [[the boot]] , [[the heave-ho]] , [[the sack]] , [[throwing out]] , [[ejectment]] , [[expulsion]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /i´dʒekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tống ra, sự làm vọt ra
    Sự phụt ra, sự phát ra
    Sự đuổi khỏi, sự đuổi ra

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phụt ra

    Toán & tin

    (máy tính ) sự ném, sự bỏ
    automatic ejection
    (máy tính ) sự ném tự động, bìa đục lỗ

    Vật lý

    sự phụt ra

    Kỹ thuật chung

    đẩy ra
    phun ra
    phun trào
    ejection method
    phương pháp phun trào Egerton
    sự bỏ
    sự đẩy ra
    sự phun
    sự phun trào
    sự phụt

    Địa chất

    sự phun, sự phụt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X