• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(điện học) dây mềm===== ===Ngoại động từ=== =====Làm cong, uốn cong===== ===Nội động từ=== =====Cong lại; ...)
    Hiện nay (11:09, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fleks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Cong lại; gập lại (cánh tay)=====
    =====Cong lại; gập lại (cánh tay)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====điểm uốn=====
    +
    =====uốn=====
    -
     
    +
    -
    =====lún xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====uốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====uốn cong=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wire, lead, cord, cable, extension: Replace this flexbefore you have a short circuit.=====
    +
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Bend, give, stretch, curve: The plastic tube can beflexed many times without breaking.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====điểm uốn=====
    -
    =====Exercise, tense, tighten,contract: He flexed his muscles before lifting the weight.=====
    +
    =====lún xuống=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====uốn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flex flex] : National Weather Service
    +
    =====uốn cong=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flex flex] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=flex flex] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[angle]] , [[contract]] , [[crook]] , [[curve]] , [[lean]] , [[mold]] , [[ply]] , [[spring]] , [[stretch]] , [[tighten]] , [[tilt]] , [[yield]] , [[bend]] , [[tense]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be stiff]] , [[extend]] , [[straighten]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /fleks/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) dây mềm

    Ngoại động từ

    Làm cong, uốn cong

    Nội động từ

    Cong lại; gập lại (cánh tay)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    uốn

    Kỹ thuật chung

    điểm uốn
    lún xuống
    uốn
    uốn cong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X