• /kruk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái móc; cái gậy có móc
    Gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
    Cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
    there is a decided crook in his nose
    mũi nó trông rõ là mũi khoằm
    Sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
    a crook of the knee
    sụ uốn gối, sự quỳ gối
    Chỗ xong, khúc quanh co
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
    by hook or by crook

    Xem hook

    on the crook
    (từ lóng) bằng cách gian lận

    Ngoại động từ

    Uốn cong, bẻ cong

    Nội động từ

    Cong lại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự quay tròn
    sự uốn
    sự vênh
    vênh
    uốn cong

    Kinh tế

    điếu xì gà cong
    gian thương

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    law , police
    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X