-
Ply
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Ngoại động từ ( plied)
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung