• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chậm chạp; người đi chậm đằng sau===== =====Người lạc hậu===== ===Tính từ=== =====Chậm chạp; ch...)
    Hiện nay (16:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'lægəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 14:
    =====Lạc hậu=====
    =====Lạc hậu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chứng khoán tụt hậu=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====chứng khoán tụt hậu=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Straggler, idler, dawdler, loiterer, slouch, sluggard,loafer, snail, loller, Colloq Brit slowcoach , US slowpoke: Asa young boy he was always the laggard, dragging along behindeveryone else.=====
    +
    :[[dawdler]] , [[idler]] , [[lingerer]] , [[loafer]] , [[lounger]] , [[slowpoke]] , [[slow starter]] , [[dilly-dallier]] , [[lag]] , [[lagger]] , [[loiterer]] , [[poke]] , [[procrastinator]] , [[straggler]] , [[tarrier]] , [[dilatory]] , [[mope]] , [[remiss]] , [[saunterer]] , [[slow]] , [[sluggish]]
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[dilatory]] , [[slow-footed]] , [[slow-going]] , [[slow-paced]] , [[tardy]]
    -
    ===N. & adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====N. a dawdler; a person who lags behind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.dawdling; slow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Laggardly adj. & adv. laggardness n.[LAG(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'lægəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chậm chạp; người đi chậm đằng sau
    Người lạc hậu

    Tính từ

    Chậm chạp; chậm trễ
    Lạc hậu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứng khoán tụt hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X