• /məʊp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ
    ( the mopes) ( số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ
    to have [[[a]] fit of] the mopes; to suffer from [[[a]] fit of] the mopes
    buồn nản

    Nội động từ

    Chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ
    to mope [[[about]]] in the house all day
    quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X