-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được===== =====( số nhiều) điều h...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əˈkwaɪərmənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 16: Dòng 9: ::một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng::một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng- == Oxford==- ===N.===- - =====Something acquired, esp. a mental attainment.=====- - =====The actor an instance of acquiring.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acquirement&x=0&y=0 acquirement]:Search MathWorld+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[achievement]] , [[acquisition]] , [[attainment]] , [[effort]] , [[feat]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
- a man of vast acquirements
- một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ