-
(Khác biệt giữa các bản)(→Quả cam)(.)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɒrɪndʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'ɔrindʤ</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: =====cây cam ( orange-tree)==========cây cam ( orange-tree)=====::[[an]] [[orange]] [[grove]]::[[an]] [[orange]] [[grove]]- ::một lùmcâycam+ ::một lùm cam=====Màu da cam==========Màu da cam=====Dòng 28: Dòng 24: ::vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)::vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====nước cam có ga=====+ - + - =====quả cam=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=orange orange] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a large roundish juicy citrus fruit with abright reddish-yellow tough rind. b any of various trees orshrubs of the genus Citrus, esp. C. sinensis or C. aurantium,bearing fragrant white flowers and yielding this fruit.=====+ - + - =====Afruit or plant resembling this.=====+ - + - =====A the reddish-yellow colourof an orange. b orange pigment.=====+ - + - =====Adj. orange-coloured;reddish-yellow.=====+ - =====Orange blossom the flowers of the orange tree,traditionally worn by the bride at a wedding. orange flowerwater a solution of neroli in water. orange peel 1 the skin ofan orange.=====+ === Kinh tế ===+ =====nước cam có ga=====- =====A rough surface resembling this. orange pekoe teamade from very small leaves. orange squash Brit. a soft drinkmade from oranges and other ingredients, often sold inconcentrated form. orange-stick a thin stick, pointed at oneend and usu. of orange wood,for manicuring the fingernails.orange-wood the wood of the orange tree. [ME f. OF orenge, ult.f. Arab. naranj f. Pers. narang]=====+ =====quả cam=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun, adjective=====+ :[[apricot]] , [[bittersweet]] , [[cantaloupe]] , [[carrot]] , [[coral]] , [[peach]] , [[red-yellow]] , [[salmon]] , [[tangerine]] , [[titian]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adjective
- apricot , bittersweet , cantaloupe , carrot , coral , peach , red-yellow , salmon , tangerine , titian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ