-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tắm nắng)(mặt trời)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 48: Dòng 44: ::theo chiều kim đồng hồ::theo chiều kim đồng hồ- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====mặt trời=====+ =====(thiên văn ) mặt trời=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====(old) Sol, Helios, Phoebus (Apollo), Ra, Sunna, day-star:Many early cultures worshipped the sun.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tan, suntan, sunbathe, bask, bake, brown, bronze: Theyspent their holidays sunning themselves on the beach.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.&v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the star round which the earth orbits andfrom which it receives light and warmth. b any similar star inthe universe with or without planets.=====+ - + - =====The light or warmthreceived from the sun(pull down the blinds and keep out thesun).=====+ - + - =====Poet. a day or a year.=====+ - + - =====Poet. a person or thingregarded as a source of glory, radiance, etc.=====+ - + - =====V. (sunned,sunning) 1 refl. bask in the sun.=====+ - + - =====Tr. expose to the sun.=====+ - + - =====Intr. sun oneself.=====+ - + - =====Cinematog. a large lamp witha parabolic reflector used in film-making. sun lounge a roomwith large windows, designed to receive sunlight. sun parlor US= sun lounge. sun-rays 1 sunbeams.=====+ - + - =====Ultraviolet rays usedtherapeutically. sun-roof a sliding roof on a car. sun-stone acat's eye gem, esp. feldspar with embedded flecks of haematiteetc. sun-suit a play-suit, esp. for children, suitable forsunbathing. sun-up esp. US sunrise. sun visor a fixed ormovable shield at the top of a vehicle windscreen to shield theeyes from the sun. take (or shoot) the sun Naut. ascertain thealtitude of the sun with a sextant in order to fix the latitude.with the sun clockwise.=====+ - + - =====Sunless adj. sunlessness n. sunlikeadj. sunproof adj. sunward adj. & adv. sunwards adv. [OEsunne, sunna]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sun sun] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sun&submit=Search sun] : amsglossary+ =====mặt trời=====- *[http://foldoc.org/?query=sun sun] :Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[solar]]+ =====noun=====+ :[[aubade]] , [[bask]] , [[daylight]] , [[flare]] , [[shine]] , [[sol]] , [[star]] , [[sunlight]] , [[sunrise]] , [[tan]] , [[the ]] [[eye]] [[of]] [[day]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ