• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tắm nắng)
    Hiện nay (20:31, ngày 25 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (mặt trời)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">sʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 48: Dòng 44:
    ::theo chiều kim đồng hồ
    ::theo chiều kim đồng hồ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====mặt trời=====
    +
    =====(thiên văn ) mặt trời=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(old) Sol, Helios, Phoebus (Apollo), Ra, Sunna, day-star:Many early cultures worshipped the sun.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tan, suntan, sunbathe, bask, bake, brown, bronze: Theyspent their holidays sunning themselves on the beach.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the star round which the earth orbits andfrom which it receives light and warmth. b any similar star inthe universe with or without planets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The light or warmthreceived from the sun (pull down the blinds and keep out thesun).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. a day or a year.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. a person or thingregarded as a source of glory, radiance, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (sunned,sunning) 1 refl. bask in the sun.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. expose to the sun.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. sun oneself.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cinematog. a large lamp witha parabolic reflector used in film-making. sun lounge a roomwith large windows, designed to receive sunlight. sun parlor US= sun lounge. sun-rays 1 sunbeams.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ultraviolet rays usedtherapeutically. sun-roof a sliding roof on a car. sun-stone acat's eye gem, esp. feldspar with embedded flecks of haematiteetc. sun-suit a play-suit, esp. for children, suitable forsunbathing. sun-up esp. US sunrise. sun visor a fixed ormovable shield at the top of a vehicle windscreen to shield theeyes from the sun. take (or shoot) the sun Naut. ascertain thealtitude of the sun with a sextant in order to fix the latitude.with the sun clockwise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sunless adj. sunlessness n. sunlikeadj. sunproof adj. sunward adj. & adv. sunwards adv. [OEsunne, sunna]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sun sun] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sun&submit=Search sun] : amsglossary
    +
    =====mặt trời=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=sun sun] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[solar]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aubade]] , [[bask]] , [[daylight]] , [[flare]] , [[shine]] , [[sol]] , [[star]] , [[sunlight]] , [[sunrise]] , [[tan]] , [[the ]] [[eye]] [[of]] [[day]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /sʌn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt trời; vầng thái dương
    ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời
    to take the sun
    phơi nắng
    Định tinh (một ngôi sao)
    (nghĩa bóng) thế, thời
    his sun is set
    anh ta hết thời rồi
    (thơ ca) ngày; năm
    Cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun-burner

    Ngoại động từ

    Phơi, phơi nắng
    to sun oneself
    tắm nắng

    Nội động từ

    Tắm nắng

    Cấu trúc từ

    against the sun
    ngược chiều kim đồng hồ
    to hail (adore) the rising sun
    khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
    to hold a candle to the sun
    đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
    a place in the sun
    địa vị tốt trong xã hội
    to rise with the sun
    dậy sớm
    Sun of righteousness
    Chúa
    with the sun
    theo chiều kim đồng hồ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) mặt trời

    Kỹ thuật chung

    mặt trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    solar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X