• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chùa, tháp)
    Hiện nay (05:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pəˈgoʊdə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Chùa, tháp=====
    =====Chùa, tháp=====
    -
    ::[[chùa]]
    +
    ::chùa
    ::đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
    ::đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
    =====Quán (bán báo, thuốc lá...)=====
    =====Quán (bán báo, thuốc lá...)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====chùa=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====chùa=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[multitiered]] [[Buddhist]] [[shrine]].a [[multitiered]] [[Buddhist]] [[shrine]].2. [[a]] [[structure]] [[resembling]] [[such]] [[a]] [[shrine]].a [[structure]] [[resembling]] [[such]] [[a]] [[shrine]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[multitiered]] [[Buddhist]] [[shrine]].a [[multitiered]] [[Buddhist]] [[shrine]].2. [[a]] [[structure]] [[resembling]] [[such]] [[a]] [[shrine]].a [[structure]] [[resembling]] [[such]] [[a]] [[shrine]].
    ''Giải thích VN'': 1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng ///2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.
    ''Giải thích VN'': 1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng ///2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[alcove]] , [[gazebo]] , [[memorial]] , [[pavilion]] , [[shrine]] , [[temple]] , [[tower]]
    -
    =====A Hindu or Buddhist temple or sacred building, esp. amany-tiered tower, in India and the Far East.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====An ornamentalimitation of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pagoda pagoda] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pagoda pagoda] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pəˈgoʊdə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chùa, tháp
    chùa
    đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
    Quán (bán báo, thuốc lá...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chùa

    Giải thích EN: 1. a multitiered Buddhist shrine.a multitiered Buddhist shrine.2. a structure resembling such a shrine.a structure resembling such a shrine.

    Giải thích VN: 1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng ///2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X