-
Chuyên ngành
Xây dựng
góc thụt vào
Giải thích EN: 1. a small, recessed space opening into a larger room.a small, recessed space opening into a larger room. 2. an arched opening in a wall; a niche.an arched opening in a wall; a niche.
Giải thích VN: 1. Một không gian nhỏ, xây lùi mở ra một phòng lớn.///2. Một khe hình cung trên tường, một hốc tường.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ