• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:30, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">væn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 39: Dòng 33:
    *Ving: [[Vanning]]
    *Ving: [[Vanning]]
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====toa cung ứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====toa trở hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====côngtenơ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)=====
    +
    -
    =====toa xe lửa có mui=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====toa cung ứng=====
    -
    =====xe tải lớn có mui=====
    +
    =====toa trở hàng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====côngtenơ=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=van van] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====toa xe lửa có mui=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=van&searchtitlesonly=yes van] : bized
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====xe tải lớn có mui=====
    -
    ===Allen beltn. (also Van Allen layer) each of two regions of intenseradiation partly surrounding the earth at heights of severalthousand kilometres. [J. A. Van Allen, US physicist b. 1914]===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[camper]] , [[cart]] , [[lead]] , [[truck]] , [[vehicle]] , [[wagon]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /væn/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
    Những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
    men in the van of the movement
    những người đi tiên phong trong phong trào
    in the van of nations fighting for independence
    ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập

    Danh từ

    Xe tải (chuyên chở hành lý hoặc người)
    Như luggage van

    Ngoại động từ

    Chuyên chở bằng xe tải

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim

    Ngoại động từ

    Đãi (quặng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    toa cung ứng
    toa trở hàng

    Kinh tế

    côngtenơ
    toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)
    toa xe lửa có mui
    xe tải lớn có mui

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    camper , cart , lead , truck , vehicle , wagon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X