• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌη´kla:sp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[Unclasping]]
    *Ving: [[Unclasping]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====mở móc, tháo móc=====
    -
    =====Loosen the clasp or clasps of.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) mở móc, tháo móc=====
    -
    =====Release the grip of(a hand etc.).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disengage]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[slip]] , [[unbind]] , [[unfasten]] , [[unloose]] , [[unloosen]] , [[untie]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /ʌη´kla:sp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)
    Buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mở móc, tháo móc

    Cơ - Điện tử

    (v) mở móc, tháo móc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X