• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:54, ngày 25 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hɔ:ltə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Dây cương dùng để dắt ngựa=====
    =====Dây thòng lọng=====
    =====Dây thòng lọng=====
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng) halter-neck)=====
    =====Kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng) halter-neck)=====
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 31: Dòng 26:
    *V_ing:[[haltering]]
    *V_ing:[[haltering]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A rope or strap with a noose or headstall forhorses or cattle.=====
     
    - 
    -
    =====A a strap round the back of a woman's neckholding her dress-top and leaving her shoulders and back bare.b a dress-top held by this.=====
     
    - 
    -
    =====A a rope with a noose for hanginga person. b death by hanging.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Put a halter on (ahorse etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Hang (a person) with a halter.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=halter halter] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=halter halter] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=halter halter] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[bodice]] , [[bridle]] , [[fetter]] , [[leash]] , [[noose]] , [[restrain]] , [[rope]] , [[strap]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´hɔ:ltə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây cương dùng để dắt ngựa
    Dây thòng lọng
    to put a halter upon (on) somebody
    treo cổ ai
    Sự chết treo
    Kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng) halter-neck)

    Ngoại động từ

    ( (thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
    Treo cổ (ai)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X