-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sittiɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====Ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)==========Ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)=====- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A continuous period of being seated, esp.engaged in an activity (finished the book in one sitting).=====+ - + - =====Atime during which an assembly is engaged in business.=====+ - + - =====Asession in which a meal is served (dinner will be served in twosittings).=====+ - + - =====Brit. Law = TERM 5c.=====+ - + - =====A clutch of eggs.=====+ - + - =====Adj.1 having sat down.=====+ - + - =====(of an animal or bird) not running orflying.=====+ - + - =====(of a hen) engaged in hatching.=====+ - + - =====Space enough to accommodate seated persons.sitting tenant a tenant already in occupation of premises.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sitting sitting] : National Weather Service+ === Vật lý===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sitting sitting]:Corporateinformation+ =====sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[in situ]] , [[lotus]] , [[sedentary]] , [[situated]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ