• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:57, ngày 14 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ig'sasəbeit/ ek'sasəbeit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    * Ving:[[exacerbating]]
    * Ving:[[exacerbating]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Make (pain, anger, etc.) worse.=====
     
    - 
    -
    =====Irritate (a person).=====
     
    - 
    -
    =====Exacerbation n. [L exacerbare (as EX-(1), acerbus bitter)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exacerbate exacerbate] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add insult to injury ]]* , [[aggravate]] , [[annoy]] , [[egg on ]]* , [[embitter]] , [[enrage]] , [[envenom]] , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fan the flames]] , [[feed the fire]] , [[go from bad to worse]] , [[heat up]] , [[heighten]] , [[hit on ]]* , [[increase]] , [[inflame]] , [[intensify]] , [[irritate]] , [[madden]] , [[provoke]] , [[push one]]’s button , [[rattle one]]’s cage , [[rub salt in a wound]] , [[vex]] , [[worsen]] , [[anger]] , [[infuriate]] , [[ire]] , [[tease]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[calm]] , [[comfort]] , [[help]] , [[soothe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ig'sasəbeit/ ek'sasəbeit/

    Thông dụng

    Cách viết khác acerbate

    Ngoại động từ

    Làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
    Làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , calm , comfort , help , soothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X