-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skʌŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">skʌŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)=====- ==Oxford==+ ===Hình Thái Từ===- ===N. & v.===+ *Ved : [[Skunked]]- + *Ving: [[Skunking]]- =====N.=====+ - + - =====A any of various cat-sized flesh-eating mammalsof the family Mustelidae, esp. Mephitis mephitis having adistinctive black and white striped fur and able to emit apowerful stench from a liquid secreted by its anal glands as adefence. b its fur.=====+ - + - =====Colloq. a thoroughly contemptibleperson.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====US sl. defeat.=====+ - + - =====Fail to pay (a bill etc.).=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skunk skunk]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[animal]] , [[cheat]] , [[defeat]] , [[knave]] , [[mammal]] , [[polecat]] , [[scoundrel]] , [[shellac]] , [[stinker]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ