• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:13, ngày 22 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´rein</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Buộc tội, tố cáo; thưa kiện=====
    +
    =====Luận tội, buộc tội, tố cáo; thưa kiện=====
    =====Công kích, công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)=====
    =====Công kích, công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)=====
    Dòng 19: Dòng 13:
    * Ving:[[arraigning]]
    * Ving:[[arraigning]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.tr.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Indict before a tribunal; accuse.=====
    +
    :[[blame]] , [[charge]] , [[criminate]] , [[hang on]] , [[incriminate]] , [[inculpate]] , [[indict]] , [[lay at one]]’s door , [[pin it on]] , [[point the finger at]] , [[summon]] , [[denounce]] , [[tax]] , [[accuse]] , [[challenge]] , [[cite]] , [[impeach]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Find fault with;call into question (an action or statement).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[discharge]] , [[exonerate]] , [[free]] , [[let go]]
    -
    =====Arraignment n.[ME f. AF arainer f. OF araisnier (ult. as AD-, L ratio -onisreason, discourse)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə´rein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Luận tội, buộc tội, tố cáo; thưa kiện
    Công kích, công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)
    Đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X