-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dra:ft</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự kéo==========Sự kéo=====::[[beast]] [[of]] [[draught]]::[[beast]] [[of]] [[draught]]::súc vật kéo::súc vật kéo- =====Sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới==========Sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới=====- =====Sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm==========Sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm=====::[[to]] [[drink]] [[a]] [[draught]]::[[to]] [[drink]] [[a]] [[draught]]Dòng 22: Dòng 11: ::[[in]] [[long]] [[draughts]]::[[in]] [[long]] [[draughts]]::uống từng hơi dài::uống từng hơi dài- =====(từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)==========(từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)=====- =====Sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra==========Sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra=====::[[beer]] [[on]] [[draught]]::[[beer]] [[on]] [[draught]]::bia thùng::bia thùng- =====Liều thuốc nước==========Liều thuốc nước=====::[[black]] [[draught]]::[[black]] [[draught]]::liều thuốc tẩy::liều thuốc tẩy- =====(hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)==========(hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)=====- =====Gió lùa==========Gió lùa=====::[[to]] [[stand]] [[in]] [[the]] [[draught]]::[[to]] [[stand]] [[in]] [[the]] [[draught]]::đứng ở chỗ gió lùa::đứng ở chỗ gió lùa- =====Sự thông gió (ở lò, lò sưởi)==========Sự thông gió (ở lò, lò sưởi)=====- =====( số nhiều) như checkers==========( số nhiều) như checkers=====- =====(quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ( (thường) draft)==========(quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ( (thường) draft)=====- =====Bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ( (thường) draft)==========Bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ( (thường) draft)=====- =====Hối phiếu (thực tế chỉ dùng draft)==========Hối phiếu (thực tế chỉ dùng draft)=====::[[to]] [[feel]] [[the]] [[draught]]::[[to]] [[feel]] [[the]] [[draught]]::gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn::gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn===Ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( (cũng) .draft)======Ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( (cũng) .draft)===- =====Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)==========Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)=====- =====(quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)==========(quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[ draughting]]*V-ing: [[ draughting]]*V-ed: [[ draughted]]*V-ed: [[ draughted]]- + ==Chuyên ngành==- ==Giao thông&vận tải==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(lý thuyết trò chơi ) trò chơi cờ đam=====- =====mớn nước (tàu)=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====mớn nước (tàu)=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tầm nước=====- =====tầm nước=====+ === Điện lạnh===- + =====luồng gió hút=====- == Điện lạnh==+ =====luồng gió lùa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====luồng gió hút=====+ =====bản sơ họa=====- + =====bản thiết kế=====- =====luồng gió lùa=====+ =====bản vẽ=====- + =====hút=====- == Kỹ thuật chung==+ =====kéo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dòng=====- =====bản sơ họa=====+ - + - =====bản thiết kế=====+ - + - =====bản vẽ=====+ - + - =====hút=====+ - + - =====kéo=====+ - + - =====dòng=====+ ::[[down]] [[draught]]::[[down]] [[draught]]::dòng xuống::dòng xuống- =====dòng khí=====+ =====dòng khí=====- + =====lực kéo=====- =====lực kéo=====+ =====luồng=====- + - =====luồng=====+ ::[[air]] [[draught]]::[[air]] [[draught]]::luồng gió::luồng gióDòng 101: Dòng 65: ::[[natural]] [[draught]]::[[natural]] [[draught]]::luồng gió tự nhiên::luồng gió tự nhiên- + =====luồng gió=====- =====luồng gió=====+ ::[[draught]] [[diverter]]::[[draught]] [[diverter]]::bộ phân luồng gió::bộ phân luồng gióDòng 109: Dòng 72: ::[[natural]] [[draught]]::[[natural]] [[draught]]::luồng gió tự nhiên::luồng gió tự nhiên- + =====sự căng=====- =====sự căng=====+ =====sự hút gió=====- + =====sự kéo=====- =====sự hút gió=====+ =====sự thông gió=====- + - =====sự kéo=====+ - + - =====sự thông gió=====+ ::[[forced]] [[draught]]::[[forced]] [[draught]]::sự thông gió cưỡng bức::sự thông gió cưỡng bứcDòng 125: Dòng 84: ::[[natural]] [[draught]]::[[natural]] [[draught]]::sự thông gió tự nhiên::sự thông gió tự nhiên- =====sức kéo=====+ =====sức kéo=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sức kéo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điểm sâu nhất của đáy tàu)=====- + ===Địa chất===- =====sức kéo=====+ ===== sức hút gió (trong ống khói), luồng gió, sự kéo=====- + - ===Nguồn khác===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=draught draught] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Breeze, breath (of air), (light) wind, current (of air),puff(of air or wind): You'll get a cold sitting in thedraught.=====+ - + - =====Dose, portion, measure, quantity, drink, swallow,sip, nip, tot, potation, dram, gulp, Colloq swig, tipple: Thedoctor recommended a draught of this tonic before meals.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====(US draft)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A current of air in a confined space(e.g. a room or chimney).=====+ - + - =====Pulling,traction.=====+ - + - =====Naut. thedepth of water needed to float a ship.=====+ - + - =====The drawing of liquorfrom a cask etc.=====+ - + - =====A a single act of drinking. b the amountdrunk in this. c a dose of liquid medicine.=====+ - + - =====(in pl.; usu.treated as sing.) Brit. a game for two played with 12 pieceseach on a draughtboard.=====+ - + - =====A the drawing in of a fishing-net. bthe fish taken at one drawing.=====+ - + - ====== DRAFT.=====+ - + - =====V.tr. = DRAFT.=====+ - =====Draught beer beer drawn from a cask, not bottled.draught-horse a horse used for pulling heavy loads, esp. a cartor plough. feel the draught colloq. suffer from adverse (usu.financial) conditions.[ME draht, perh. f. ON drahtr, dr ttr f.Gmc, rel. to DRAW]=====+ [[Thể_loại:kinh tế]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ