• (Khác biệt giữa các bản)
    (2. To withhold promised support or participation: 'They said they'd help =====us, but then finked out.')
    Hiện nay (11:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fiηk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Kẻ đáng khinh=====
    =====Kẻ đáng khinh=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====US sl.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====An unpleasant person.=====
     
    - 
    -
    =====An informer.3 a strikebreaker; a blackleg.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr. (foll. by on) informon. [20th c.: orig. unkn.]=====
     
    - 
    -
    =====intr.v.=====
     
    -
    =====finked, fink·ing, finks=====
     
    -
    =====1. To inform against another person.=====
     
    -
    =====2. To withhold promised support or participation: 'They said they'd help us, but then finked out.'=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fink fink] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[canary ]]* , [[narc]] , [[nark]] , [[rat ]]* , [[scab]] , [[snake ]]* , [[snitch]] , [[squealer]] , [[stoolie]] , [[stool pigeon]] , [[tattletale]] , [[tipster]] , [[weasel]] , [[whistle-blower]] , [[informant]] , [[tattler]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[talk]] , [[tattle]] , [[tip]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[back down]] , [[renege]] , [[retreat]]

    Hiện nay

    /fiηk/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    Kẻ tố giác, tên chỉ điểm
    Kẻ phá hoại cuộc đình công
    Kẻ đáng khinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    talk , tattle , tip
    phrasal verb
    back down , renege , retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X