• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ, (cũng) .Jill)
    Hiện nay (10:14, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, (cũng) .Jill===
    ===Danh từ, (cũng) .Jill===
    - 
    ::(viết tắt) của Gillian
    ::(viết tắt) của Gillian
    - 
    =====Cô gái, bạn gái, người yêu=====
    =====Cô gái, bạn gái, người yêu=====
    ::[[Jack]] [[and]] [[gill]] ([[Jill]])
    ::[[Jack]] [[and]] [[gill]] ([[Jill]])
    ::chàng và nàng
    ::chàng và nàng
     +
    ::[[every]] [[Jack]] [[has]] [[his]] [[Jill]]
     +
    ::nồi nào vung đấy
    =====Gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở Anh; hoặc 0, 118 lít ở Mỹ)=====
    =====Gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở Anh; hoặc 0, 118 lít ở Mỹ)=====
    - 
    =====Khe núi sâu (thường) có cây=====
    =====Khe núi sâu (thường) có cây=====
    - 
    =====Dòng suối trên núi=====
    =====Dòng suối trên núi=====
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    ::[[gil]]
    +
    =====mang (cá)=====
    -
    ::mang (cá)
    +
    -
     
    +
    =====Yếm (gà)=====
    =====Yếm (gà)=====
    - 
    =====Cằm dưới, cằm xệ (người)=====
    =====Cằm dưới, cằm xệ (người)=====
    - 
    =====(thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)=====
    =====(thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)=====
    ::[[to]] [[be]] ([[look]]) [[green]] [[about]] [[the]] [[gills]]
    ::[[to]] [[be]] ([[look]]) [[green]] [[about]] [[the]] [[gills]]
    Dòng 37: Dòng 22:
    ::trông hồng hào khoẻ mạnh
    ::trông hồng hào khoẻ mạnh
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Mổ ruột (gà)=====
    =====Mổ ruột (gà)=====
    - 
    =====Đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)=====
    =====Đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)=====
    - 
    =====Bóc lá tia (ở mũ nấm)=====
    =====Bóc lá tia (ở mũ nấm)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====khe núi sâu=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====hẻm núi hẹp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cánh nhỏ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ống lường=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khe núi sâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hẻm núi hẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cánh nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gill gill] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống lường=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /gil/

    Thông dụng

    Danh từ, (cũng) .Jill

    (viết tắt) của Gillian
    Cô gái, bạn gái, người yêu
    Jack and gill (Jill)
    chàng và nàng
    every Jack has his Jill
    nồi nào vung đấy
    Gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở Anh; hoặc 0, 118 lít ở Mỹ)
    Khe núi sâu (thường) có cây
    Dòng suối trên núi

    Danh từ

    mang (cá)
    Yếm (gà)
    Cằm dưới, cằm xệ (người)
    (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)
    to be (look) green about the gills
    trông xanh xao vàng vọt
    to be (look) rosy about the gills
    trông hồng hào khoẻ mạnh

    Ngoại động từ

    Mổ ruột (gà)
    Đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
    Bóc lá tia (ở mũ nấm)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khe núi sâu

    Hóa học & vật liệu

    hẻm núi hẹp

    Kỹ thuật chung

    cánh nhỏ

    Kinh tế

    ống lường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X