-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´nibəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 35: Dòng 29: * V_ing: [[nibbling]]* V_ing: [[nibbling]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====byte 4 bít=====+ - + - =====từ bốn bít=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & (foll. by at) intr. a take small bitesat. b eat in small amounts. c bite at gently or cautiously orplayfully.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at) show cautious interest in.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An instance of nibbling.=====+ - + - =====A very small amount of food.3 Computing half a byte, i.e. 4 bits.=====+ - + - =====Nibbler n. [prob. ofLG or Du. orig.: cf. LG nibbeln gnaw]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Toán & tin ===+ =====Một cụm 4 bit=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nibble nibble]:Corporateinformation+ =====từ bốn bít=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crumb]] , [[peck]] , [[snack]] , [[soup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ