-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr-</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr-</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[curtsey]]Cách viết khác [[curtsey]]Dòng 18: Dòng 12: =====Khẽ nhún đầu gối cúi chào==========Khẽ nhún đầu gối cúi chào=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====(also curtsey)=====- - =====N. (pl. -ies or -eys) a woman's orgirl's formal greeting or salutation made by bending the kneesand lowering the body.=====- =====V.intr. (-ies, -ied or -eys, -eyed)make a curtsy. [var. of COURTESY]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[genuflection]] , [[kowtow]] , [[nod]] , [[obeisance]] , [[bending]] , [[bob]] , [[bow]] , [[curtsey]] , [[dip]] , [[gesture]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
