• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkɪndlɪŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈkɪndlɪŋ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa=====
    =====( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cháy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thiêu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Small sticks etc. for lighting fires.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự cháy=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự đốt=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kindling kindling] : Chlorine Online
    +
    =====sự thiêu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[firewood]] , [[tinder]] , [[coals]] , [[twigs]] , [[wood]] , [[lightwood]] , [[fatwood]] , [[accension]] , [[enkindling]] , [[fuel]] , [[incitement]] , [[paper]] , [[punk]] , [[sticks]] , [[touchwood]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈkɪndlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhen lửa, sự nhúm lửa
    ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự cháy
    sự đốt
    sự thiêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X