• (Khác biệt giữa các bản)
    n (đã hủy sửa đổi của 222.255.76.132, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
    Hiện nay (12:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bjuə'rɔkrəsi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Thói quan liêu=====
    =====Thói quan liêu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bệnh quan liêu giấy tờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hệ thống hành chính quan liêu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tác phong quan liêu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tệ thư lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Officialdom, officialism, government, red tape,administration, authorities: The bureaucracy survives becausethe officials rely on graft for their income.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===N.===
    +
    =====bệnh quan liêu giấy tờ=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 a government by central administration. b aState or organization so governed.=====
    +
    =====hệ thống hành chính quan liêu=====
    -
    =====The officials of such agovernment, esp. regarded as oppressive and inflexible.=====
    +
    =====tác phong quan liêu=====
    -
    =====Conduct typical of such officials. [F bureaucratie: see BUREAU]=====
    +
    =====tệ thư lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[administration]] , [[authority]] , [[beadledom]] , [[city hall ]]* , [[civil service]] , [[directorate]] , [[government]] , [[management]] , [[ministry]] , [[officialdom]] , [[officials]] , [[powers that be]] , [[red tape ]]* , [[regulatory commission]] , [[the establishment]] , [[the system]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bjuə'rɔkrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu
    Chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu
    Thói quan liêu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bệnh quan liêu giấy tờ
    hệ thống hành chính quan liêu
    tác phong quan liêu
    tệ thư lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X