-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fleivə</font>'''/==========/'''<font color="red">'fleivə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor)======Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor)===- ::'[[fleiv”]]+ =====vị ngon, mùi thơm; mùi vị=====- ::vị ngon, mùi thơm; mùi vị+ ::[[sweets]] [[with]] [[different]] [[flavours]]::[[sweets]] [[with]] [[different]] [[flavours]]::kẹo với nhiều mùi vị khác nhau::kẹo với nhiều mùi vị khác nhau- =====(nghĩa bóng) hương vị phảng phất==========(nghĩa bóng) hương vị phảng phất=====::[[a]] [[newspaper]] [[story]] [[with]] [[a]] [[flavour]] [[of]] [[romance]]::[[a]] [[newspaper]] [[story]] [[with]] [[a]] [[flavour]] [[of]] [[romance]]::chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết::chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị==========Cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị=====::[[to]] [[flavour]] [[soup]] [[with]] [[onions]]::[[to]] [[flavour]] [[soup]] [[with]] [[onions]]::cho hành để tăng thêm mùi vị của súp::cho hành để tăng thêm mùi vị của súp- =====(nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào==========(nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào=====- + ==Chuyên ngành==- ==Thực phẩm==+ === Thực phẩm===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cho gia vị=====- =====cho gia vị=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====mùi thơm=====- == Kỹ thuật chung==+ =====vị ngon=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====mùi thơm=====+ =====thơm=====- + - =====vị ngon=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thơm=====+ ::[[artificial]] [[flavour]]::[[artificial]] [[flavour]]::hương thơm nhân tạo::hương thơm nhân tạoDòng 48: Dòng 31: ::[[volatile]] [[flavour]] [[recovery]]::[[volatile]] [[flavour]] [[recovery]]::sự tách chất thơm bay hơi::sự tách chất thơm bay hơi- =====vị ngon=====+ =====vị ngon=====::[[flavour]] [[fading]]::[[flavour]] [[fading]]::sự mất vị ngon::sự mất vị ngon- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flavour flavour] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Taste, savour, tang, piquancy, zest; tastiness,savouriness; essence, extract, seasoning, flavouring, seasoning,spice; aroma, odour, scent; Rare sapor: Overcooking destroysthe flavour of food. This sweet has a minty flavour. 2character, spirit, nature, quality, property, mark, stamp,essence, characteristic, style, taste, feel, feeling, ambienceor ambiance, sense, tinge, aroma, air, atmosphere, hint,suggestion, touch, soup‡on: We all agreed that the new play hasa Shavian flavour.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Season, spice: She flavours her teacakes with ginger.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====(US flavor)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A distinctive mingled sensation ofsmell and taste (has a cheesy flavour).=====+ - + - =====An indefinablecharacteristic quality (music with a romantic flavour).=====+ - + - =====(usu.foll. by of) a slight admixture of a usu. undesirable quality(the flavour of failure hangs over the enterprise).=====+ - + - =====Esp. US= FLAVOURING.=====+ - + - =====V.tr. give flavour to; season.=====+ - + - =====Flavour of themonth (or week) a temporary trend or fashion.=====+ - + - =====Flavourful adj.flavourless adj. flavoursome adj.[ME f. OF flaor perh. f. Lflatus blowing & foetor stench: assim. to savour]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thơm
- artificial flavour
- hương thơm nhân tạo
- flavour permeability
- tính thấm các chất thơm
- natural flavour
- vị thơm tự nhiên
- synthetic flavour
- hương thơm nhân tạo
- volatile flavour recovery
- sự tách chất thơm bay hơi
vị ngon
- flavour fading
- sự mất vị ngon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
