-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Lão thị là tình trạng thường xảy ra từ khoảng 40 tuổi trở lên, do suy giảm khả năng điều tiết của thủy thể làm tầm nhìn gần bị mờ như khi đọc sách, báo, may, làm việc trên PC...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə,kɔmə'dei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">ə,kɔmə'dei∫n</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====Món tiền cho vay==========Món tiền cho vay=====+ == Y học==+ + =====Sự điều tiết của thủy tinh thể (cúa mắt)======= Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự thích nghi=====+ =====sự thích nghi======= Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoang ở (trên tàu)=====+ =====khoang ở (trên tàu)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chỗ ở=====- =====lắp vào=====+ =====chỗ ở=====- =====món tiền cho vay=====+ =====lắp vào=====- =====sự cải tạo=====+ =====món tiền cho vay=====- =====sựđiều tiết=====+ =====sự cải tạo=====- =====sựthích ứng=====+ =====sự điều tiết=====- =====sựtra vào=====+ =====sự thích ứng=====- =====thiết bị trong nhà=====+ =====sự tra vào=====+ + =====thiết bị trong nhà======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tiền cho vay ngắn hạn=====- =====tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán=====+ =====tiền cho vay ngắn hạn=====+ + =====tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accommodation accommodation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accommodation accommodation] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Adaptation,adjustment,modification,change, alteration,conformation, conformity: Her skilful accommodation to herboss's demands kept the peace in the office. 2 settlement,treaty,compromise: Negotiations were now opened for anaccommodation between the belligerents. 3 convenience,favour:Would you take the mail to the post office as an accommodationto me? 4 lodging(s),room(s),quarters,shelter,housing;facility,premises,Brit digs,US accommodations: We were ableto arrange for accommodation at the hotel. Have you seen our newoffice accommodation? 5 loan, (financial) assistance or aid;grant, grant-in-aid: The man was able to obtain anaccommodation from his brother-in-law.=====+ :[[adaptation]] , [[compliance]] , [[composition]] , [[compromise]] , [[conformity]] , [[fifty-fifty deal]] , [[fitting]] , [[modification]] , [[reconciliation]] , [[settlement]] , [[adaption]] , [[adjustment]] , [[conformation]] , [[arrangement]] , [[give-and-take]] , [[medium]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(in sing. or US in pl.) lodgings; a place to live.=====+ - + - =====Anadjustment or adaptation to suit a special or different purpose.3 a convenient arrangement; a settlement or compromise.=====+ - + - =====(inpl.) US a seat in a vehicle etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adaptation , compliance , composition , compromise , conformity , fifty-fifty deal , fitting , modification , reconciliation , settlement , adaption , adjustment , conformation , arrangement , give-and-take , medium
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ