-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">speʃ.əl.ti</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´speʃəlti</font>'''/==========/'''<font color="red">´speʃəlti</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như speciality==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như speciality=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngành chuyên môn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====các sản phẩm đặc biệt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=specialty specialty] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 esp. US = SPECIALITY.=====+ - =====Law an instrumentunder seal; a sealed contract. [ME f. OF (e)specialt‚ (asSPECIAL)]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====ngành chuyên môn=====+ === Kinh tế ===+ =====các sản phẩm đặc biệt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[career]] , [[claim to fame]] , [[cup of tea ]]* , [[distinguishing feature]] , [[field of concentration]] , [[forte]] , [[game ]]* , [[hobby]] , [[job]] , [[long suit ]]* , [[magnum opus]] , [[major]] , [[masterpiece]] , [[minor]] , [[number]] , [[object of attention]] , [[object of study]] , [[occupation]] , [[pi]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- career , claim to fame , cup of tea * , distinguishing feature , field of concentration , forte , game * , hobby , job , long suit * , magnum opus , major , masterpiece , minor , number , object of attention , object of study , occupation , pi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ