• /,ɔkju'peiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
    the occupation of the city
    sự chiếm đóng thành phố
    Sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ
    the occupation of a house by a family
    một gia đình cư ngụ trọng môt căn nhà
    Nghề nghiệp; công việc, việc làm
    to look for an occupation
    tìm việc làm
    what is your occupation?
    anh làm nghề gì?
    Như trade

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghề nghiệp
    occupation disease
    bệnh nghề nghiệp
    occupation mortality
    tỉ lệ tử vong nghề nghiệp
    sự chiếm chỗ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X