• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´dæblə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´dæblə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====(nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi=====
    =====(nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi=====
    ::[[a]] [[dabbler]] [[in]] [[poetry]]
    ::[[a]] [[dabbler]] [[in]] [[poetry]]
    ::người học đòi làm thơ
    ::người học đòi làm thơ
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abecedarian]] , [[beginner]] , [[dilettante]] , [[loafer]] , [[nonprofessional]] , [[novice]] , [[potterer]] , [[pretender]] , [[smatterer]] , [[tinkerer]] , [[trifler]] , [[tyro]] , [[uninitiate]] , [[amateur]] , [[collector]] , [[sciolist]] , [[superficialist]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[professional]]

    Hiện nay

    /´dæblə/

    Thông dụng

    Danh từ
    (nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
    a dabbler in poetry
    người học đòi làm thơ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X