-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,nɔmi'neiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,nɔmi'neiʃn</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)==========Sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====đề cử=====+ - + - =====giới thiệu=====+ - + - =====người ký danh=====+ - + - =====quyền đề cử=====+ - =====sự chỉ định=====+ === Kinh tế ===+ =====đề cử=====- =====sự chỉ định bổ nhiệm=====+ =====giới thiệu=====- =====sự bổ nhiệm=====+ =====người ký danh=====- =====sựđề cử=====+ =====quyền đề cử=====- ===Nguồn khác===+ =====sự chỉ định=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nomination nomination] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====sự chỉ định bổ nhiệm=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of nominating; the state of beingnominated.=====+ =====sự bổ nhiệm=====- =====The right of nominating for an appointment (have anomination at your disposal). [ME f. OF nomination or Lnominatio (as NOMINATE)]=====+ =====sự đề cử=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[choice]] , [[designation]] , [[election]] , [[naming]] , [[proposal]] , [[recommendation]] , [[selection]] , [[suggestion]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- choice , designation , election , naming , proposal , recommendation , selection , suggestion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ