-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'noutbuk</font>'''/==========/'''<font color="red">'noutbuk</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Sổ tay, sổ ghi chép==========Sổ tay, sổ ghi chép=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sổ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A small book for making or taking notes.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=notebooknotebook]: National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://foldoc.org/?query=notebooknotebook]: Foldoc+ =====sổ=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[binder]] , [[blotter]] , [[daybook]] , [[diary]] , [[exercise book]] , [[journal]] , [[log]] , [[loose-leaf notebook]] , [[memo book]] , [[pad]] , [[scratch pad]] , [[spiral notebook]] , [[workbook]] , [[record]] , [[register]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- binder , blotter , daybook , diary , exercise book , journal , log , loose-leaf notebook , memo book , pad , scratch pad , spiral notebook , workbook , record , register
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
