• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">əˈkɔrdns</font>'''/)
    Hiện nay (11:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə´kɔ:dəns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə´kɔ:dəns</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Sự cho, sự ban cho=====
    =====Sự cho, sự ban cho=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự phù hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phù hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự theo đúng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accordance accordance] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Harmony, agreement.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự phù hợp=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự phù hợp=====
    -
    =====In accordance with in a mannercorresponding to (we acted in accordance with your wishes). [MEf. OF acordance (as ACCORD)]=====
    +
    =====sự theo đúng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chime]] , [[conformance]] , [[conformation]] , [[conformity]] , [[congruence]] , [[congruity]] , [[correspondence]] , [[harmonization]] , [[harmony]] , [[keeping]] , [[bestowal]] , [[bestowment]] , [[conference]] , [[conferral]] , [[grant]] , [[presentation]]

    Hiện nay

    /ə´kɔ:dəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)
    to do something in accordance with somebody
    làm điều gì có sự thoả thuận với ai
    Sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)
    in accordance with the instructions
    theo đúng những lời chỉ dẫn
    Sự cho, sự ban cho

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự phù hợp

    Kinh tế

    sự phù hợp
    sự theo đúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X