• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:36, ngày 9 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (trời ơi.... cái zụ án j đây >"<)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə'vaiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">sə'vaivə</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 21:
    *Ving: [[Surviving]]
    *Ving: [[Surviving]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Continue, last, live (on), persist, subsist, pull through,endure: The village was destroyed, but its people survived.=====
    +
    :[[bear]] , [[be extant]] , [[be left]] , [[carry on]] , [[carry through]] , [[come through]] , [[cut it]] , [[endure]] , [[exist]] , [[get on]] , [[get through]] , [[go all the way]] , [[go the limit]] , [[handle]] , [[hold out]] , [[keep]] , [[keep afloat]] , [[last]] , [[live]] , [[live down]] , [[live on]] , [[live out]] , [[live through]] , [[make a comeback]] , [[make the cut ]]* , [[outlast]] , [[outlive]] , [[outwear]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[pull out of it]] , [[pull through]] , [[recover]] , [[remain]] , [[remain alive]] , [[revive]] , [[ride out ]]* , [[see through]] , [[stand up]] , [[subsist]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[tough it out]] , [[weather]] , [[withstand]] , [[ride out]] , [[continue]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Outlast, outlive,: At the age of 114, MacMurtagh has survivedall his children and many of his grandchildren.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cease]] , [[die]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. continue to live or exist; be still alive orexistent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. live or exist longer than.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. remain aliveafter going through, or continue to exist in spite of (a danger,accident, etc.). [ME f. AF survivre, OF sourvivre f. Lsupervivere (as SUPER, vivere live)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /sə'vaiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)
    to survive one's contemporaries
    sống lâu hơn những người cùng thời
    Sống qua, qua khỏi được
    to survive all perils
    sống qua mọi sự nguy hiểm

    Nội động từ

    Tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại
    the last surviving member of the family
    thành viên cuối cùng còn lại của gia đình

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X