-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri:'itəreit</font>'''/==========/'''<font color="red">ri:'itəreit</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::lặp lại một câu hỏi::lặp lại một câu hỏi- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đo lại=====+ - + - =====lặp lại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Repeat, restate, iterate, labour, harp on, dwell on, rehash,recapitulate, Colloq recap: I must reiterate my warning to youto be careful.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Say or do again or repeatedly.=====+ - + - =====Reiteration n.reiterative adj. [L reiterare (as RE-, ITERATE)]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đo lại=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reiterate reiterate] : National Weather Service+ =====lặp lại=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reiterate reiterate] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[come again]] , [[ditto ]]* , [[double-check]] , [[echo]] , [[go over again]] , [[ingeminate]] , [[iterate]] , [[play back]] , [[recap]] , [[recapitulate]] , [[recheck]] , [[rehash]] , [[renew]] , [[repeat]] , [[reprise]] , [[resay]] , [[restate]] , [[retell]] , [[rewarn]] , [[say again]] , [[harp]] , [[resume]] , [[stress]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[take back]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- come again , ditto * , double-check , echo , go over again , ingeminate , iterate , play back , recap , recapitulate , recheck , rehash , renew , repeat , reprise , resay , restate , retell , rewarn , say again , harp , resume , stress
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ