• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:42, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə,kauntə'bl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə,kauntə'bl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Có thể nói rõ được, có thể giải thích được=====
    =====Có thể nói rõ được, có thể giải thích được=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuộc kế toán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khả quy trách nhiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Answerable, responsible, liable, obliged, obligated: I amaccountable to no man, but the greatest man in England isaccountable to me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Responsible; required to account for one's conduct(accountable for one's actions).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Explicable, understandable.=====
    +
    -
    =====Accountability n. accountably adv.=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====thuộc kế toán=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khả quy trách nhiệm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[answerable]] , [[charged with]] , [[culpable]] , [[liable]] , [[obligated]] , [[obliged]] , [[on the hook]] , [[amenable]] , [[responsible]] , [[decipherable]] , [[explicable]] , [[illustratable]] , [[interpretable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blameless]] , [[innocent]] , [[irresponsible]] , [[unaccountable]] , [[unreliable]] , [[untrustworthy]] , [[exempt]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə,kauntə'bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
    to be accountable to somebody
    chịu trách nhiệm trước ai
    to be accountable for something
    chịu trách nhiệm về cái gì
    Có thể nói rõ được, có thể giải thích được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuộc kế toán

    Kỹ thuật chung

    khả quy trách nhiệm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X