-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">əs'tə:n</font>'''/==========/'''<font color="red">əs'tə:n</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 21: ::[[full]] [[speed]] [[astern]]!::[[full]] [[speed]] [[astern]]!::phóng giật lùi!::phóng giật lùi!+ == Xây dựng==+ =====ở đuôi tàu, ở sau tàu, về phía sau đuôi (tàu), đi lùi lại,=====- == Oxford==- ===Adv.===- =====Naut. & Aeron. (often foll. by of) 1 aft; away to therear.=====- =====Backwards.[A(2) + STERN(2)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[abaft]] , [[aft]] , [[rear]] , [[rearward]] , [[back]] , [[behind]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[forward]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ