• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:18, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bə:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bə:</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    * Ving:[[burring]]
    * Ving:[[burring]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái đục tam giác=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái giũa quay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dao doa đặc biệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ba via=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phôi dập khuôn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phoi vụn kim loại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đá gắn kết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đá rắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mép dây=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gờ sắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đá mài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dăm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh ba via=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dao khoét=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gờ=====
    +
    -
    =====mạt giũa=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Bavia, rìa, phôi dập khuôn, dao doa, thanh mài,thanh bavia=====
    -
    =====mũi khoan=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====cái đục tam giác=====
    -
    =====mũi khoét=====
    +
    =====cái giũa quay=====
    -
    =====rìa=====
    +
    =====dao doa đặc biệt=====
    -
    =====rìa xờm=====
    +
    =====ba via=====
    -
    =====thanh mài=====
    +
    =====phôi dập khuôn=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====phoi vụn kim loại=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====đá gắn kết=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====đá rắn=====
     +
    === Vật lý===
     +
    =====mép dây=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====gờ sắc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đá mài=====
    -
    =====A a whirring sound. b a rough sounding of theletter r.=====
    +
    =====dăm=====
    -
    =====(also bur) a a rough edge left on cut or punchedmetal or paper. b a surgeon's or dentist's small drill.=====
    +
    =====đánh ba via=====
    -
    =====A asiliceous rock used for millstones. b a whetstone.=====
    +
    =====dao khoét=====
    -
    ====== BUR 1,2.=====
    +
    =====gờ=====
    -
    =====The coronet of a deer's antler.=====
    +
    =====mạt giũa=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====mũi khoan=====
    -
    =====Tr. pronouncewith a burr.=====
    +
    =====mũi khoét=====
    -
    =====Intr. speak indistinctly.=====
    +
    =====rìa=====
    -
    =====Intr. make awhirring sound. [var. of BUR]=====
    +
    =====rìa xờm=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thanh mài=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====đá mài, đá gắn kết, đá rắn, bánh mài (sắc), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), đánh bavia,dăm, dao khoét, gờ, mạt giũa, mũi khoan, mũi khoét, rìa, rìa xờm, cái đục tam giác=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burr burr] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=burr burr] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bumble]] , [[buzz]] , [[drone]] , [[whir]] , [[whiz]] , [[accent]] , [[briar]] , [[circle]] , [[cut]] , [[halo]] , [[knob]] , [[notch]] , [[nut]] , [[pad]] , [[rib]] , [[ring]] , [[sticker]] , [[tunnel]] , [[washer]] , [[whetstone]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bumble]] , [[buzz]] , [[drone]] , [[whir]] , [[whiz]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /bə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) bur
    Quầng (mặt trăng...)
    Gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
    Đá mài, đá làm cối xay
    Tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
    Sự phát âm r trong cổ

    Động từ

    Phát âm r trong cổ
    Nói khó nghe (vì phát âm không rõ), nói không rõ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bavia, rìa, phôi dập khuôn, dao doa, thanh mài,thanh bavia

    Cơ khí & công trình

    cái đục tam giác
    cái giũa quay
    dao doa đặc biệt
    ba via
    phôi dập khuôn
    phoi vụn kim loại

    Hóa học & vật liệu

    đá gắn kết
    đá rắn

    Vật lý

    mép dây

    Xây dựng

    gờ sắc

    Kỹ thuật chung

    đá mài
    dăm
    đánh ba via
    dao khoét
    gờ
    mạt giũa
    mũi khoan
    mũi khoét
    rìa
    rìa xờm
    thanh mài

    Địa chất

    đá mài, đá gắn kết, đá rắn, bánh mài (sắc), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), đánh bavia,dăm, dao khoét, gờ, mạt giũa, mũi khoan, mũi khoét, rìa, rìa xờm, cái đục tam giác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bumble , buzz , drone , whir , whiz

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X