-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌmægnəfɪˈkeɪʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌmægnəfɪˈkeɪʃən</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: =====Sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương==========Sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sư phóng đại=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sư phóng đại=====- =====độ khuếch đại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ khuếch đại=====::[[axial]] [[magnification]]::[[axial]] [[magnification]]::độ khuếch đại chiều trục::độ khuếch đại chiều trục- =====độ phóng đại=====+ =====độ phóng đại=====::[[axial]] [[magnification]]::[[axial]] [[magnification]]::độ phóng đại hướng trục::độ phóng đại hướng trụcDòng 34: Dòng 29: ::[[ultimate]] [[magnification]]::[[ultimate]] [[magnification]]::độ phóng đại lớn nhất::độ phóng đại lớn nhất- =====sự khuếch đại=====+ =====sự khuếch đại=====::[[gas]] [[magnification]]::[[gas]] [[magnification]]::sự khuếch đại dùng khí::sự khuếch đại dùng khí- =====sự mở rộng=====+ =====sự mở rộng=====- =====sự phóng đại=====+ =====sự phóng đại=====::[[isogonal]] [[magnification]]::[[isogonal]] [[magnification]]::sự phóng đại đồng dạng::sự phóng đại đồng dạng::[[transverse]] [[magnification]]::[[transverse]] [[magnification]]::sự phóng đại ngang::sự phóng đại ngang- =====sự tăng=====+ =====sự tăng=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[exaltation]] , [[extolment]] , [[glorification]] , [[laudation]]- =====Enlargement, amplification; build-up, strengthening,enhancement, aggrandizement, raising, elevation, increase,expansion, heightening, glorification, ennoblement: Themicrodot can be read only at a magnification of 260X. Theadvertising agency worked on the magnification of thecandidate's record of achievement.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of magnifying; the process of beingmagnified.=====+ - + - =====The amount or degree of magnification.=====+ - + - =====Theapparent enlargement of an object by a lens.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=magnification magnification]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=magnification magnification]: Chlorine Online+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự phóng đại
- isogonal magnification
- sự phóng đại đồng dạng
- transverse magnification
- sự phóng đại ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ