• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Nô đùa nhảy nhót=====
    =====Nô đùa nhảy nhót=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.intr. (gambolled, gambolling; US gamboled,gamboling) skip or frolic playfully.=====
     
    -
    =====N. a playful frolic.[GAMBADE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bound]] , [[caper]] , [[carry on]] , [[cavort]] , [[cut]] , [[cut a caper]] , [[cut loose ]]* , [[fool around ]]* , [[frisk]] , [[frolic]] , [[hop]] , [[horse around ]]* , [[jump]] , [[kibitz around]] , [[kick up one]]’s heels , [[lark]] , [[leap]] , [[play]] , [[prance]] , [[revel]] , [[roister]] , [[rollick]] , [[romp]] , [[skip]] , [[sport]] , [[spring]] , [[whoop it up]] , [[dance]] , [[curvet]] , [[tumble]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'gæmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nô đùa nhảy nhót

    Nội động từ

    Nô đùa nhảy nhót

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X