• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'aidl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'aidl</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idolum)=====
    =====(triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idolum)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thần tượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(graven) image, icon or ikon, effigy, fetish, tiki,symbol: Nebuchadnezzar's people worshipped golden idols.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hero or heroine, superstar, celebrity, luminary, matin‚e idol,favourite, pet, darling: When he was a lad his idol wasQuatermain, from the Rider Haggard novels.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An image of a deity etc. used as an object of worship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bibl. a false god.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person or thing that is the object ofexcessive or supreme adulation (cinema idol).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic aphantom. [ME f. OF idole f. L idolum f. Gk eidolon phantom f.eidos form]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=idol idol] : Corporateinformation
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====thần tượng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beloved]] , [[darling]] , [[dear]] , [[deity]] , [[desire]] , [[eidolon]] , [[false god]] , [[favorite]] , [[fetish]] , [[god]] , [[goddess]] , [[golden calf]] , [[graven image]] , [[hero]] , [[icon]] , [[image]] , [[inamorata]] , [[pagan symbol]] , [[simulacrum]] , [[superstar]] , [[effigy]] , [[image ]](of a divinity) , [[juggernaut]] , [[star]] , [[symbol]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'aidl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tượng thần, thần tượng
    (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng
    Ma quỷ
    (triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idolum)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thần tượng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X