• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:24, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">daun'spaut</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">daun'spaut</font>'''/=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    =====ống dẫn nước mưa=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống dẫn nước mưa=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[pipe]] [[that]] [[carries]] [[rainwater]] [[from]] [[the]] [[roof]] [[or]] [[gutter]] [[to]] [[a]] [[drain]]. [[Also]], [[DOWNPIPE]], [[DRAINSPOUT]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[pipe]] [[that]] [[carries]] [[rainwater]] [[from]] [[the]] [[roof]] [[or]] [[gutter]] [[to]] [[a]] [[drain]]. [[Also]], [[DOWNPIPE]], [[DRAINSPOUT]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo: DOWNPIPE, DRAINSPOUT.
    ''Giải thích VN'': Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo: DOWNPIPE, DRAINSPOUT.
     +
    =====ống đi xuống=====
     +
    =====ống máng xuống=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ống chảy tràn=====
    -
    =====ống đi xuống=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====ống máng xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống chảy tràn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=downspout downspout] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /daun'spaut/

    Xây dựng

    ống dẫn nước mưa

    Giải thích EN: A vertical pipe that carries rainwater from the roof or gutter to a drain. Also, DOWNPIPE, DRAINSPOUT. Giải thích VN: Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo: DOWNPIPE, DRAINSPOUT.

    ống đi xuống
    ống máng xuống

    Kỹ thuật chung

    ống chảy tràn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X