• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ∫i</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'wɔʃi</font>'''/=====
    +
    Dòng 27: Dòng 23:
    ::sự khuyến khích không hăng hái
    ::sự khuyến khích không hăng hái
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(washier, washiest) 1 (of liquid food) too watery or weak;insipid.=====
     
    - 
    -
    =====(of colour) faded-looking, thin, faint.=====
     
    -
    =====(of astyle, sentiment, etc.) lacking vigour or intensity.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[thin]] , [[watered-down]] , [[waterish]] , [[watery]] , [[weak]] , [[bland]] , [[innocuous]] , [[jejune]] , [[namby-pamby]] , [[vapid]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'wɔ∫i/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng)
    washy soup
    cháo loãng
    washy food
    thức ăn nhạt
    washy wine
    rượu nhạt
    Nhạt, bạc thếch (màu sắc)
    a washy colour
    màu bạc thếch
    Không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà
    a washy style
    văn nhạt nhẽo
    washy encouragement
    sự khuyến khích không hăng hái


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X