• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kwilt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kwilt</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    *Ving: [[Quilting]]
    *Ving: [[Quilting]]
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====chần=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đệm cách nhiệt=====
    -
    =====khâu đột=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Miếng đệm, lớp đệm=====
    -
    =====may chần=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====chần=====
    -
    =====may xuống=====
    +
    =====khâu đột=====
    -
    =====mền chăn=====
    +
    =====may chần=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====may xuống=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chăn bông=====
    +
    -
    =====chăn lông vịt=====
    +
    =====mền chăn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chăn bông=====
    -
    =====đệm bông=====
    +
    =====chăn lông vịt=====
    -
    =====đệm cách nhiệt=====
    +
    =====đệm bông=====
    -
    =====mềm bông=====
    +
    =====đệm cách nhiệt=====
    -
    =====mền bông=====
    +
    =====mềm bông=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====mền bông=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quilt quilt] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[batt]] , [[bedspread]] , [[blanket]] , [[comforter]] , [[counterpane]] , [[cover]] , [[coverlet]] , [[down]] , [[duvet]] , [[eiderdown]] , [[pad]] , [[patchwork]] , [[pouf]] , [[puff]] , [[bedquilt]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /kwilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mền bông; mền đắp, chăn

    Ngoại động từ

    Chần, may chần (mền, chăn...)
    Khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
    Thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
    (từ lóng) đánh, nện cho một trận

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đệm cách nhiệt

    Cơ - Điện tử

    Miếng đệm, lớp đệm

    Dệt may

    chần
    khâu đột
    may chần
    may xuống
    mền chăn

    Kỹ thuật chung

    chăn bông
    chăn lông vịt
    đệm bông
    đệm cách nhiệt
    mềm bông
    mền bông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X