-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,mæli'dikʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,mæli'dikʃn</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới==========Lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A curse.=====- - =====The utterance of a curse.=====- =====Maledictive adj.maledictory adj.[ME f. L maledictio f. maledicere speak evilof f. male ill + dicere dict-speak]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[anathema]] , [[commination]] , [[curse word]] , [[cuss]] , [[cuss word]] , [[damn]] , [[damnation]] , [[damning]] , [[darn]] , [[denunciation]] , [[dirty name]] , [[dirty word ]]* , [[execration]] , [[expletive]] , [[four-letter word ]]* , [[imprecation]] , [[jinx]] , [[no-no]] , [[oath]] , [[swear word]] , [[whammy ]]* , [[curse]] , [[malison]] , [[slander]] , [[whammy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blessing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anathema , commination , curse word , cuss , cuss word , damn , damnation , damning , darn , denunciation , dirty name , dirty word * , execration , expletive , four-letter word * , imprecation , jinx , no-no , oath , swear word , whammy * , curse , malison , slander , whammy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ