-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tinh chỉnh)(thêm nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">twi:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 18: =====Cải tiến==========Cải tiến=====+ =====Chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch=====+ ::[[He]] [[tweaked]] [[my]] [[car]] a [[little]] [[bit]] and [[came]] [[up]] [[with]] [[this]].+ ::Anh ấy chỉnh sửa xe ô tô của tôi một chút và đã ra được món này đây.- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[adjust]] , [[jerk]] , [[pinch]] , [[pluck]] , [[pull]] , [[tease]] , [[twist]]- =====Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: I do wish thatadults would refrain from tweaking my nose, though it is prettycute.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N.=====+ - + - =====Pinch,nip,twitch,squeeze,jerk,grip: He gave hernose an affectionate little tweak.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Pinch and twist sharply; pull with a sharpjerk; twitch.=====+ - + - =====Make fine adjustments to (a mechanism).=====+ - + - =====N.an instance of tweaking.[prob. alt. of dial. twick &TWITCH(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tweak tweak]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=tweak tweak]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ