-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ʌnkən'trould</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʌnkən'trould</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa==========Không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không bị điều tiết=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không điều khiển được=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Unrestrained, ungoverned, unchecked, untrammelled,undisciplined, wild, unruly, boisterous, riotous, out of hand orof control, rampant, frenzied, frantic; going berserk, runningamok or amuck: He hit his brother in a moment of uncontrolledanger.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - =====Not controlled; unrestrained, unchecked.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====không bị điều tiết=====+ === Toán & tin ===+ =====không điều khiển được=====- ==Tham khảo chung==+ =====không điều khiển được=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=uncontrolled uncontrolled] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uncontrolled uncontrolled] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uncontrolled uncontrolled] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[amuck]] , [[dissipated]] , [[dissolute]] , [[fast]] , [[gay]] , [[incontinent]] , [[licentious]] , [[profligate]] , [[rakish]] , [[unbridled]] , [[unconstrained]] , [[ungoverned]] , [[uninhibited]] , [[unrestrained]] , [[wanton]] , [[wild]] , [[disobedient]] , [[irrepressible]] , [[rampant]] , [[stubborn]] , [[unbounded]] , [[unchecked]] , [[uncontrollable]]+ =====noun=====+ :[[rampancy]] , [[unrestraint]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amuck , dissipated , dissolute , fast , gay , incontinent , licentious , profligate , rakish , unbridled , unconstrained , ungoverned , uninhibited , unrestrained , wanton , wild , disobedient , irrepressible , rampant , stubborn , unbounded , unchecked , uncontrollable
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ