• /´reikiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng
    a rakish look
    một nét mặt phóng đãng
    Ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn
    rakish appearance
    vẻ ngông nghênh
    Có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)
    Có dáng tàu cướp biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X